Chủ đề: Top 10 Xe Máy Dưới 50cc tốt nhất Trên Thị Trường
Một chiếc xe dưới 50cc sẽ là phương tiện chuyển thích hợp hằng ngày. Ưu điểm của dòng xe này là giá cả và chi phí sửa chữa thấp, đồng thời đối với những bạn chưa có bằng lái xe vẫn có thể sử dụng được. Hiện nay có rất nhiều thương hiệu như Honda, SYM hay Tayo Motor sản xuất xe máy dưới 50cc với nhiều mẫu mã, tính năng khác nhau. Vậy đâu sẽ là chiếc xe máy thích hợp với bạn?
Lần này, vouchersblog sẽ giới thiệu đến bạn cách chọn và top 10 chiếc xe máy dưới 50cc tốt nhất hiện nay để bạn tham khảo. Đặc biệt dành riêng cho phụ nữ là những mẫu xe có thiết kế dễ thương và bắt mắt. Bạn chắc chắn sẽ tìm thấy được chiếc xe phù hợp với mình.
Có thể bạn qua tâm:
>> Top 10 Camera Hành Trình Xe Máy tốt nhất: Tư Vấn Mua
>> Top 10 Giá Đỡ Điện Thoại Xe Máy tốt nhất Trên Thị Trường
>> Top 10 Mũ Bảo Hiểm Fullface tốt nhất Trên Thị Trường
Top 10 Xe Máy Dưới 50cc tốt nhất được ưa chuộng
Dưới đây xin giới thiệu đến bạn những chiếc xe dưới 50cc được nhiều người lựa chọn mua nhất hiện nay. Cùng với đó bảng so sánh về giá cũng như khả năng tiết kiệm của xe để bạn chọn.
10/ KYMCO – Visar 50 Từ 15.820.000 VNĐ
Loại | Xe số |
---|---|
Dung tích xy lanh | 49.5cc |
Cân nặng | 90.3kg |
Tiêu hao nhiên liệu | 1.5 lít xăng/100km |
Màu sắc | Trắng, Trắng đen, Đỏ |
Các chức năng khác | Vành đúc |
9/ Taya Motor – Giorno Luxury Từ 19.200.000 VNĐ
Loại | Xe ga |
---|---|
Dung tích xy lanh | 49.5cc |
Cân nặng | 80kg |
Tiêu hao nhiên liệu | 2.2 lít/ 100km |
Màu sắc | Màu ghi, trắng, đỏ, nhũ, nhám, xanh ngọc, cam, kem, tim than |
Các chức năng khác | Ô khóa có màn trập |
8/ Nioshima – Xe Tay Ga Nio S Từ 22.500.000 VNĐ
Loại | Xe ga |
---|---|
Dung tích xy lanh | 49.5cc |
Cân nặng | 80kg |
Tiêu hao nhiên liệu | – |
Màu sắc | Đỏ, đen, trắng, xanh |
Các chức năng khác | Phanh an toàn |
7/ SYM – Angela 50cc Từ 16.300.000 VNĐ
Loại | Xe số |
---|---|
Dung tích xy lanh | 49cc |
Cân nặng | 97kg |
Tiêu hao nhiên liệu | 1.55 lít xăng/100km |
Màu sắc | Trắng xanh, trắng đỏ, đen |
Các chức năng khác | Đèn signal đa tầng, khoang chứa đồ phía trước, cốp to |
6/ SYM – Elegant 50 Từ 15.400.000 VNĐ
Loại | Xe số |
---|---|
Dung tích xy lanh | 49cc |
Cân nặng | 95kg |
Tiêu hao nhiên liệu | 1.55 lít xăng / 100km |
Màu sắc | Đen mờ, trắng xanh, trắng đỏ |
Các chức năng khác | Đèn Halogen |
5/ Taya Motor – Xe Cub 81 Nan Hoa Từ 13.300.000 VNĐ
Loại | Xe Cub |
---|---|
Dung tích xy lanh | 49.5cc |
Cân nặng | 82kg |
Tiêu hao nhiên liệu | 1.7 lít xăng/100km |
Màu sắc | Trắng, xanh rêu, kem, ghi xám, xanh cửu long, cà phê, đỏ, hồng |
Các chức năng khác | Ổ khóa điện, giảm xóc ống trụ trước và giảm xóc ống trụ sau |
4/ KYM – COLike 50 Từ 24.300.000 VNĐ
Loại | Xe ga |
---|---|
Dung tích xy lanh | 49.5cc |
Cân nặng | 101kg |
Tiêu hao nhiên liệu | 2.2 lít xăng/km |
Màu sắc | Trắng, đỏ, xám |
Các chức năng khác | Bình xăng phía trước – gác chân tự động |
3/ KYM – COK-Pipe 50 Từ 20.800.000 VNĐ
Loại | Xe số |
---|---|
Dung tích xy lanh | 49cc |
Cân nặng | 104kg |
Tiêu hao nhiên liệu | 1.3 lít xăng/100km |
Màu sắc | Đen, đỏ đen, xanh lá |
Các chức năng khác | Đèn đôi – mặt đồng hồ LCD, phuộc Monoshock |
2/ Taya Motor – Crea Từ 19.900.000 VNĐ
Loại | Xe ga |
---|---|
Dung tích xy lanh | 49,5cc |
Cân nặng | 83kg |
Tiêu hao nhiên liệu | 2,2 lít xăng/100km |
Màu sắc | Bạc, cam, đỏ, kem, đồng, đen nhám, đen nhũ, xanh tím, trắng |
Các chức năng khác | Cốp to, Giảm xóc trước |
1/ Kymco – Candy Hermosa Từ 23.990.000 VNĐ
Loại | Xe ga |
---|---|
Dung tích xy lanh | 49.5cc |
Cân nặng | 100kg |
Tiêu hao nhiên liệu | 1,5 lít xăng/100km |
Màu sắc | Trắng, Xám, Đen, Đỏ |
Các chức năng khác | Bình xăng lớn 5.5L, hệ thống giảm xóc trước, Cốp to |
Lời Kết
Bạn đã tìm được chiếc xe 50cc phù hợp cho mình? Với mức giá hợp lý, dễ sử dụng nên xe máy 50cc dần được nhiều khách hàng lựa chọn là phương tiện di chuyển hằng ngày. Với những đề xuất trên từ vouchersblog, mong rằng bạn sẽ tìm được chiếc xe ưng ý cho mình.